Có 2 kết quả:
賢明 xián míng ㄒㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ • 贤明 xián míng ㄒㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wise and capable
(2) sagacious
(2) sagacious
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wise and capable
(2) sagacious
(2) sagacious
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh